Có 5 kết quả:
业经 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ • 夜惊 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ • 夜驚 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ • 業經 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ • 液晶 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
đã, rồi, đã qua
Từ điển Trung-Anh
already
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) night terror
(2) sleep terror
(2) sleep terror
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) night terror
(2) sleep terror
(2) sleep terror
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đã, rồi, đã qua
Từ điển Trung-Anh
already
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
liquid crystal
Bình luận 0