Có 5 kết quả:

业经 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ夜惊 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ夜驚 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ業經 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ液晶 yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ

1/5

Từ điển phổ thông

đã, rồi, đã qua

Từ điển Trung-Anh

already

Từ điển Trung-Anh

(1) night terror
(2) sleep terror

Từ điển Trung-Anh

(1) night terror
(2) sleep terror

Từ điển phổ thông

đã, rồi, đã qua

Từ điển Trung-Anh

already

yè jīng ㄜˋ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

liquid crystal